bê trong Tiếng Anh là gì?
bê trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bê sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bê
calf; heifer
thịt bê veal
to carry with both hands
bê tảng đá to carry a slab of stone
to interlard
bê khẩu hiệu vào thơ ca to interlard poetry with slogans
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bê
* noun
Calf
thịt bê: Veal
* verb
To carry
bê tảng đá: to carry a slab of stone
To interlard
bê khẩu hiệu vào thơ ca: to interlard poetry with slogans
Từ điển Việt Anh - VNE.
bê
(1) calf, baby cow; (2) to carry with both hands; (3) disorderly