bê tha trong Tiếng Anh là gì?
bê tha trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bê tha sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bê tha
xem rượu chè bê tha
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bê tha
* verb
To plunge into dissipation, to wallow in debauchery
* adj
Shabby
ăn mặc bê tha: to be shabbily dressed
Từ điển Việt Anh - VNE.
bê tha
to take to drinking and gambling