bê bối trong Tiếng Anh là gì?

bê bối trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bê bối sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bê bối

    messy; untidy; disorderly; sloppy; scruffy; slovenly; scandalous

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bê bối

    * adj

    In a pother, in a stew

    bê bối trăm công nghìn việc: to be in a pother because of great pressure of work

    hoàn cảnh gia đình bê bối: to be in a pother because of family affairs

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bê bối

    to leave things undone, be disorderly or sloppy