bê trễ trong Tiếng Anh là gì?

bê trễ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bê trễ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bê trễ

    to leave undone; to neglect

    không một ai bê trễ việc sản xuất no one left his work undone

    ham chơi để công việc bê trễ to neglect one's work out of love for play

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bê trễ

    * verb

    To leave undone, to neglect

    không một ai bê trễ việc sản xuất: no one left his work undone

    ham chơi để công việc bê trễ: to neglect one's work out of love for play

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bê trễ

    to leave undone, neglect; tardy