bãi nhiệm trong Tiếng Anh là gì?

bãi nhiệm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bãi nhiệm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bãi nhiệm

    to remove someone from office, relive someone of their office