bãi bỏ trong Tiếng Anh là gì?

bãi bỏ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bãi bỏ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bãi bỏ

    * đtừ

    to abrogate, to declare null and void; to abolish; to repeal, to revoke, to call off, to do away (with)

    chính quyền cách mạng đã bãi bỏ các đặc quyền của tư bản nước ngoài the revolutionary government has abrogated all foreign capitalists' privileges

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bãi bỏ

    * verb

    To abrogate, to declare null and void

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bãi bỏ

    to revoke, abolish, disband, cancel, lift (sanctions), abrogate