bãi bỏ trong Tiếng Anh là gì?
bãi bỏ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bãi bỏ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bãi bỏ
* đtừ
to abrogate, to declare null and void; to abolish; to repeal, to revoke, to call off, to do away (with)
chính quyền cách mạng đã bãi bỏ các đặc quyền của tư bản nước ngoài the revolutionary government has abrogated all foreign capitalists' privileges
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bãi bỏ
* verb
To abrogate, to declare null and void
Từ điển Việt Anh - VNE.
bãi bỏ
to revoke, abolish, disband, cancel, lift (sanctions), abrogate
Từ liên quan
- bãi
- bãi bể
- bãi bỏ
- bãi cá
- bãi cỏ
- bãi gỗ
- bãi lệ
- bãi nô
- bãi vỏ
- bãi đỗ
- bãi bồi
- bãi chợ
- bãi cát
- bãi cạn
- bãi dâu
- bãi hôn
- bãi lầy
- bãi lập
- bãi mìn
- bãi nại
- bãi rào
- bãi rác
- bãi thị
- bãi tập
- bãi tắm
- bãi đáp
- bãi đất
- bãi đậu
- bãi đằm
- bãi binh
- bãi biển
- bãi chứa
- bãi chức
- bãi công
- bãi dịch
- bãi khoá
- bãi khóa
- bãi liếm
- bãi luật
- bãi lệnh
- bãi miễn
- bãi muối
- bãi ngầm
- bãi thải
- bãi thực
- bãi chiến
- bãi hoang
- bãi lương
- bãi nhiệm
- bãi thông