bãi công trong Tiếng Anh là gì?

bãi công trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bãi công sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bãi công

    strike; industrial action

    cuộc bãi công chính trị political strike

    to strike; to go on strike; to take industrial action

    bãi công đòi chủ tăng lương to strike for a pay rise

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bãi công

    * noun

    Strike

    cuộc bãi công chính trị: a political strike

    bãi công đòi chủ tăng lương: to strike for a pay rise

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bãi công

    to (go on a) strike