bãi mìn trong Tiếng Anh là gì?
bãi mìn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bãi mìn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bãi mìn
minefield
Từ điển Việt Anh - VNE.
bãi mìn
minefield
Từ liên quan
- bãi
- bãi bể
- bãi bỏ
- bãi cá
- bãi cỏ
- bãi gỗ
- bãi lệ
- bãi nô
- bãi vỏ
- bãi đỗ
- bãi bồi
- bãi chợ
- bãi cát
- bãi cạn
- bãi dâu
- bãi hôn
- bãi lầy
- bãi lập
- bãi mìn
- bãi nại
- bãi rào
- bãi rác
- bãi thị
- bãi tập
- bãi tắm
- bãi đáp
- bãi đất
- bãi đậu
- bãi đằm
- bãi binh
- bãi biển
- bãi chứa
- bãi chức
- bãi công
- bãi dịch
- bãi khoá
- bãi khóa
- bãi liếm
- bãi luật
- bãi lệnh
- bãi miễn
- bãi muối
- bãi ngầm
- bãi thải
- bãi thực
- bãi chiến
- bãi hoang
- bãi lương
- bãi nhiệm
- bãi thông