bàng thính trong Tiếng Anh là gì?
bàng thính trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bàng thính sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bàng thính
to listen in (class...); (sinh viên) unattached/external student, auditor, non-credit student; audit
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bàng thính
* verb
To listen in (class...)
Từ điển Việt Anh - VNE.
bàng thính
to audit (class, course)