bàng bạc trong Tiếng Anh là gì?
bàng bạc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bàng bạc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bàng bạc
* dtừ
teem, overflow
khí anh hùng bàng bạc khắp non sông heroism overflows in mountains and rivers of the land
tình yêu người và yêu đất nước bàng bạc trong tác phẩm the work teems with humanity and patriotism
be filled (with), be covered (with)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bàng bạc
* verb
Teem, overflow
khí anh hùng bàng bạc khắp non sông: heroism overflows in mountains and rivers of the land
tình yêu người và yêu đất nước bàng bạc trong tác phẩm: the work teems with humanity and patriotism