bàng quang trong Tiếng Anh là gì?
bàng quang trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bàng quang sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bàng quang
vesica; bladder
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bàng quang
* noun
Bladder
chứng viêm bàng quang: cystitis
Từ điển Việt Anh - VNE.
bàng quang
bladder