bàng hoàng trong Tiếng Anh là gì?
bàng hoàng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bàng hoàng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bàng hoàng
* ttừ
stunned, stupefied, amazed, dumbfounded; be in no mood to...
bàng hoàng trước tin sét đánh stunned by the thunder-like news
định thần lại sau một phút bàng hoàng to pull oneself together after being stunned for a minute
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bàng hoàng
* adj
Stunned, stupefied
bàng hoàng trước tin sét đánh: stunned by the thunder-like news
định thần lại sau một phút bàng hoàng: to pull oneself together after being stunned for a minute
bàng hoàng dở tỉnh dở say: half sober and half drunk and in a stupefied state
Từ điển Việt Anh - VNE.
bàng hoàng
confused, perplexed, dazed, stunned, dazzled


