ứng viên trong Tiếng Anh là gì?
ứng viên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ứng viên sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ứng viên
applicant; candidate
không ứng viên nào đủ tư cách giữ chức vụ đó none of the candidates really qualify for the post
nếu hai ứng viên có kinh nghiệm như nhau, họ vẫn thích dùng đàn ông hơn đàn bà if they have two candidates with identical experience, they prefer to employ a man rather than a woman
Từ điển Việt Anh - VNE.
ứng viên
applicant, candidate
Từ liên quan
- ứng
- ứng cử
- ứng mộ
- ứng xử
- ứng cấp
- ứng cứu
- ứng hoạ
- ứng lực
- ứng phó
- ứng thí
- ứng thù
- ứng thú
- ứng tác
- ứng với
- ứng đáp
- ứng đơn
- ứng đối
- ứng biến
- ứng dụng
- ứng hiện
- ứng khẩu
- ứng mộng
- ứng suất
- ứng thừa
- ứng tiếp
- ứng viên
- ứng viện
- ứng điện
- ứng chiến
- ứng chiếu
- ứng khoản
- ứng lương
- ứng quang
- ứng trước
- ứng tuyển
- ứng chuyển
- ứng cử thử
- ứng nghiệm
- ứng cử viên
- ứng từ tính
- ứng đối giỏi
- ứng dụng được
- ứng đối nhanh
- ứng suất đàn hồi
- ứng khẩu thành thơ
- ứng cử viên duy nhất
- ứng cử viên tổng thống
- ứng cử hội đồng nhân dân
- ứng cử hội đồng thành phố
- ứng cử viên phó tổng thống