ứng biến trong Tiếng Anh là gì?
ứng biến trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ứng biến sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ứng biến
* đtừ
to adapt oneself to the circumstances; to improvise
nếu không có thông tin phản hồi từ phía cổ đông, chúng tôi đành phải ứng biến thôi failing feedback from the shareholders, we'll resign ourselves to improvising
ứng biến chậm chạp thì không phải là khôn ngoan it is unwise to adapt oneself slowly to the circumstances
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ứng biến
* verb
to cope accordingly
Từ điển Việt Anh - VNE.
ứng biến
to adapt, cope
Từ liên quan
- ứng
- ứng cử
- ứng mộ
- ứng xử
- ứng cấp
- ứng cứu
- ứng hoạ
- ứng lực
- ứng phó
- ứng thí
- ứng thù
- ứng thú
- ứng tác
- ứng với
- ứng đáp
- ứng đơn
- ứng đối
- ứng biến
- ứng dụng
- ứng hiện
- ứng khẩu
- ứng mộng
- ứng suất
- ứng thừa
- ứng tiếp
- ứng viên
- ứng viện
- ứng điện
- ứng chiến
- ứng chiếu
- ứng khoản
- ứng lương
- ứng quang
- ứng trước
- ứng tuyển
- ứng chuyển
- ứng cử thử
- ứng nghiệm
- ứng cử viên
- ứng từ tính
- ứng đối giỏi
- ứng dụng được
- ứng đối nhanh
- ứng suất đàn hồi
- ứng khẩu thành thơ
- ứng cử viên duy nhất
- ứng cử viên tổng thống
- ứng cử hội đồng nhân dân
- ứng cử hội đồng thành phố
- ứng cử viên phó tổng thống