ứng biến trong Tiếng Anh là gì?

ứng biến trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ứng biến sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ứng biến

    * đtừ

    to adapt oneself to the circumstances; to improvise

    nếu không có thông tin phản hồi từ phía cổ đông, chúng tôi đành phải ứng biến thôi failing feedback from the shareholders, we'll resign ourselves to improvising

    ứng biến chậm chạp thì không phải là khôn ngoan it is unwise to adapt oneself slowly to the circumstances

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ứng biến

    * verb

    to cope accordingly

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ứng biến

    to adapt, cope