ứng cử viên trong Tiếng Anh là gì?
ứng cử viên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ứng cử viên sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ứng cử viên
candidate (in an election)
ứng cử viên tổng thống presidential candidate
ứng cử viên quốc hội parliamentary candidate
Từ điển Việt Anh - VNE.
ứng cử viên
candidate
Từ liên quan
- ứng
- ứng cử
- ứng mộ
- ứng xử
- ứng cấp
- ứng cứu
- ứng hoạ
- ứng lực
- ứng phó
- ứng thí
- ứng thù
- ứng thú
- ứng tác
- ứng với
- ứng đáp
- ứng đơn
- ứng đối
- ứng biến
- ứng dụng
- ứng hiện
- ứng khẩu
- ứng mộng
- ứng suất
- ứng thừa
- ứng tiếp
- ứng viên
- ứng viện
- ứng điện
- ứng chiến
- ứng chiếu
- ứng khoản
- ứng lương
- ứng quang
- ứng trước
- ứng tuyển
- ứng chuyển
- ứng cử thử
- ứng nghiệm
- ứng cử viên
- ứng từ tính
- ứng đối giỏi
- ứng dụng được
- ứng đối nhanh
- ứng suất đàn hồi
- ứng khẩu thành thơ
- ứng cử viên duy nhất
- ứng cử viên tổng thống
- ứng cử hội đồng nhân dân
- ứng cử hội đồng thành phố
- ứng cử viên phó tổng thống