ứng tác trong Tiếng Anh là gì?
ứng tác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ứng tác sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ứng tác
* đtừ
to extemporize; to improvise; to ad-lib
là diễn viên nghiệp dư, nên anh ta ứng tác rất thoải mái trên sân khấu being a non-professional actor, he extemporized very freely on the stage
Từ điển Việt Anh - VNE.
ứng tác
to extemporize, improvise, ad-lib
Từ liên quan
- ứng
- ứng cử
- ứng mộ
- ứng xử
- ứng cấp
- ứng cứu
- ứng hoạ
- ứng lực
- ứng phó
- ứng thí
- ứng thù
- ứng thú
- ứng tác
- ứng với
- ứng đáp
- ứng đơn
- ứng đối
- ứng biến
- ứng dụng
- ứng hiện
- ứng khẩu
- ứng mộng
- ứng suất
- ứng thừa
- ứng tiếp
- ứng viên
- ứng viện
- ứng điện
- ứng chiến
- ứng chiếu
- ứng khoản
- ứng lương
- ứng quang
- ứng trước
- ứng tuyển
- ứng chuyển
- ứng cử thử
- ứng nghiệm
- ứng cử viên
- ứng từ tính
- ứng đối giỏi
- ứng dụng được
- ứng đối nhanh
- ứng suất đàn hồi
- ứng khẩu thành thơ
- ứng cử viên duy nhất
- ứng cử viên tổng thống
- ứng cử hội đồng nhân dân
- ứng cử hội đồng thành phố
- ứng cử viên phó tổng thống