ổn trong Tiếng Anh là gì?
ổn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ổn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ổn
without a hitch; ok; all right
xe ổn chứ? is the car ok?
phỏng vấn/thi thế nào rồi? - ổn cả how was the interview/exam? - okay
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ổn
* adj
settled; snooth; without a hitch
Từ điển Việt Anh - VNE.
ổn
settled, smooth, without a hitch, stable, peaceful