ổn thoả trong Tiếng Anh là gì?
ổn thoả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ổn thoả sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ổn thoả
amicable; satisfactory
cuộc tranh cãi đã được dàn xếp ổn thoả the dispute was amicably settled
Từ điển Việt Anh - VNE.
ổn thoả
amicable, satisfactory to all, everyone’s liking; to settle peacefully