ổn định trong Tiếng Anh là gì?

ổn định trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ổn định sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ổn định

    firm; stable

    đời sống ổn định life is stable

    giá cả ổn định stable prices

    to stabilize

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ổn định

    * adj

    stable; settled

    đời sống ổn định: life is stable

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ổn định

    fixed, steady, stable, settled; stability