ổn định trật tự trong Tiếng Anh là gì?
ổn định trật tự trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ổn định trật tự sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ổn định trật tự
to stablize law and order
ổn định trật tự
to stablize law and order
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.