đua xe đạp trong Tiếng Anh là gì?
đua xe đạp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đua xe đạp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đua xe đạp
cycle race; bicycle race
vận động viên đua xe đạp racing cyclist; bicycle racer
tour de france là cuộc đua xe đạp hào hứng nhất thế giới tour de france is the world's attractive bicycle race