đua đòi trong Tiếng Anh là gì?

đua đòi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đua đòi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đua đòi

    to ape; to imitate; to take a leaf out of somebody's book

    xem trưởng giả học làm sang

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đua đòi

    * verb

    to copy ; to imitate

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đua đòi

    to copy, imitate