đua tài trong Tiếng Anh là gì?
đua tài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đua tài sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đua tài
to vie with somebody in skill; to try to outdo somebody in skill
Từ điển Việt Anh - VNE.
đua tài
to vie with somebody in skill, try to outdo somebody in