điệu múa trong Tiếng Anh là gì?
điệu múa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ điệu múa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
điệu múa
dance
biểu diễn các điệu múa dân gian to perform folk dances
Từ liên quan
- điệu
- điệu bộ
- điệu ca
- điệu cổ
- điệu hò
- điệu đà
- điệu hát
- điệu múa
- điệu nói
- điệu nhạc
- điệu nhảy
- điệu điệu
- điệu cađri
- điệu múa lại
- điệu múa thỏ
- điệu múa vui
- điệu nhảy ja
- điệu vũ hula
- điệu múa kiếm
- điệu nhảy blu
- điệu nhảy jig
- điệu nhảy pút
- điệu vũ pavan
- điệu bộ màu mè
- điệu bộ oai vệ
- điệu chachacha
- điệu hổ ly sơn
- điệu nhạc hùng
- điệu nhảy tuýt
- điệu trầm bổng
- điệu bộ màu mèo
- điệu múa tẩu mã
- điệu nhảy gavôt
- điệu nhảy morit
- điệu nhảy pônca
- điệu nhảy rumba
- điệu nhảy simmi
- điệu nhảy trứng
- điệu nhảy xamba
- điệu vũ bốn cặp
- điệu vũ xaraban
- điệu múa bricđao
- điệu múa sôi nổi
- điệu múa thoát y
- điệu nhạc chuông
- điệu nhảy bôlêrô
- điệu nhảy mazuka
- điệu nhảy mơnuet
- điệu nhảy pôlône
- điệu nhảy tănggô


