điệu bộ trong Tiếng Anh là gì?

điệu bộ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ điệu bộ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • điệu bộ

    carriage, bearing, stage-carriage

    điệu bộ khoan thai to have adiliberate carriate

    gesture

    diễn viên có tài làm điệu bộ vào bậc thầy an actor who is a master of the art of gesture

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • điệu bộ

    bearing, gesture