điệu đà trong Tiếng Anh là gì?

điệu đà trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ điệu đà sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • điệu đà

    cách viết khác điệu đàng (thân mật) la-di-da-lah-di-dha

    phát âm điệu đàng a la-di-da accent

    (thân mật) have affected manners