điền trong Tiếng Anh là gì?
điền trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ điền sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
điền
(kết hợp hạn chế) land
thuế điền land tax
sổ điền land register
to fill in; to complete
điền vào chỗ trống to fill in the gaps/blanks
điền tên vào giấy in sẵn to fill in a form
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
điền
(kết hợp hạn chế) Land, field
Thuế điền: Land tax
Sổ điền: Land register
Mặt chữ điền: A quare face
Fill in
Điền vào chỗ trống: To fill in blanks
Điền tên vào giấy in sẵn: To fill in a form


