điền kinh trong Tiếng Anh là gì?

điền kinh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ điền kinh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • điền kinh

    athletics; track and field; athletic

    pêlê trở thành đại sứ thể thao quốc tế, hoạt động vì hòa bình và sự hiểu biết lẫn nhau qua việc tranh tài điền kinh hữu nghị pelé became an international ambassador for the sport, working for peace and mutual understanding through friendly athletic competition