điền dã trong Tiếng Anh là gì?

điền dã trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ điền dã sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • điền dã

    country, countryside

    sống nơi điền dã tĩnh mịch to live in the quiet contryside

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • điền dã

    country, countryside