điềm trong Tiếng Anh là gì?

điềm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ điềm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • điềm

    omen; portent; augury; presage

    thời tiết này là điềm xấu/tốt cho kỳ nghỉ của chúng ta this weather doesn't bode well/bodes well for our holiday; this weather augurs ill/well for our holiday; this weather is a bad/good omen for our holiday

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • điềm

    omen