điềm đạm trong Tiếng Anh là gì?

điềm đạm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ điềm đạm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • điềm đạm

    level-headed; composed

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • điềm đạm

    level-headed, composed