đem theo trong Tiếng Anh là gì?
đem theo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đem theo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đem theo
take (with one)
nhớ đem theo ô nhỡ trời mưa don't forget to take (with you) an umbrellain case it rains
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đem theo
Take [with one]
Nhớ đem theo ô nhỡ trời mưa: Don't forget to take [with you] an umbrellain case it rains
Từ điển Việt Anh - VNE.
đem theo
to carry about, bring along, take along
Từ liên quan
- đem
- đem ra
- đem về
- đem đi
- đem cho
- đem cầm
- đem hết
- đem lên
- đem lại
- đem qua
- đem tin
- đem vào
- đem đầu
- đem đến
- đem dâng
- đem lòng
- đem sang
- đem súng
- đem theo
- đem thân
- đem tiêu
- đem tiền
- đem ra xử
- đem xuống
- đem thế nợ
- đem về nhà
- đem hy sinh
- đem ra kiện
- đem trả lại
- đem đảm bảo
- đem cho thuê
- đem diễn lại
- đem súng ống
- đem thi hành
- đem toàn sức
- đem thông qua
- đem thực hành
- đem truyền bá
- đem trình diễn
- đem lại may mắn
- đem hết sức mình
- đem lại cái chết
- đem lại hòa bình
- đem thi hành lại
- đem cây súng theo
- đem lại hạnh phúc
- đem lạicho cái gì
- đem tiêu trót lọt
- đem vào nhà thương
- đem lại kết quả tốt