đem theo trong Tiếng Anh là gì?

đem theo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đem theo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đem theo

    take (with one)

    nhớ đem theo ô nhỡ trời mưa don't forget to take (with you) an umbrellain case it rains

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đem theo

    Take [with one]

    Nhớ đem theo ô nhỡ trời mưa: Don't forget to take [with you] an umbrellain case it rains

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đem theo

    to carry about, bring along, take along