đem lòng trong Tiếng Anh là gì?

đem lòng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đem lòng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đem lòng

    entertian the feeling of

    đem lòng luyến tiếc thời còn trẻ to entertian the feeling of regretfor one's youth

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đem lòng

    Entertian the feeling of

    Đem lòng luyến tiếc thời còn trẻ: To entertian the feeling of regretfor one's youth