đem lòng trong Tiếng Anh là gì?
đem lòng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đem lòng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đem lòng
entertian the feeling of
đem lòng luyến tiếc thời còn trẻ to entertian the feeling of regretfor one's youth
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đem lòng
Entertian the feeling of
Đem lòng luyến tiếc thời còn trẻ: To entertian the feeling of regretfor one's youth
Từ liên quan
- đem
- đem ra
- đem về
- đem đi
- đem cho
- đem cầm
- đem hết
- đem lên
- đem lại
- đem qua
- đem tin
- đem vào
- đem đầu
- đem đến
- đem dâng
- đem lòng
- đem sang
- đem súng
- đem theo
- đem thân
- đem tiêu
- đem tiền
- đem ra xử
- đem xuống
- đem thế nợ
- đem về nhà
- đem hy sinh
- đem ra kiện
- đem trả lại
- đem đảm bảo
- đem cho thuê
- đem diễn lại
- đem súng ống
- đem thi hành
- đem toàn sức
- đem thông qua
- đem thực hành
- đem truyền bá
- đem trình diễn
- đem lại may mắn
- đem hết sức mình
- đem lại cái chết
- đem lại hòa bình
- đem thi hành lại
- đem cây súng theo
- đem lại hạnh phúc
- đem lạicho cái gì
- đem tiêu trót lọt
- đem vào nhà thương
- đem lại kết quả tốt