đang trong Tiếng Anh là gì?

đang trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đang sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đang

    in the process of...

    kiến nghị đang được xem xét a petition under consideration

    danh sách bệnh nhân đang (được) điều trị list of patients under treatment

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đang

    * verb

    to be the process of

    * verb

    to take on the responsibility of

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đang

    (present progressive marker)