đang tay trong Tiếng Anh là gì?

đang tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đang tay sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đang tay

    be ruthless enough tọ

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đang tay

    Be ruthless enough to Đang tay đánh một em bé: To be ruthless enough to beat a child

  • đang tay

    Be ruthless enough tọ

    Đang tay đánh một em bé: To be ruthless enough to beat a child