đang tâm trong Tiếng Anh là gì?
đang tâm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đang tâm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đang tâm
to be callous/ruthless enough to do sth
đang tâm giết cả trẻ em, đàn bà và người già to be ruthless enough to massacre children, women and old people
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đang tâm
Be callous enough tọ
Đang tâm giết cả trẻ em, đàn bà và người già: To be callous enough to massacre children, women and old people
Từ liên quan
- đang
- đang có
- đang đi
- đang ấp
- đang bán
- đang bận
- đang cai
- đang khi
- đang làm
- đang lên
- đang lúc
- đang lớn
- đang mọc
- đang ngủ
- đang suy
- đang sôi
- đang tay
- đang thì
- đang tâm
- đang đêm
- đang đến
- đang cháy
- đang chạy
- đang chảy
- đang dùng
- đang khóc
- đang lành
- đang sống
- đang thăm
- đang khinh
- đang gặm cỏ
- đang lúc ấy
- đang nở hoa
- đang đe dọa
- đang đi tìm
- đang chờ đón
- đang lên đến
- đang lại sức
- đang tồn tại
- đang bãi công
- đang cưỡi lên
- đang hồi phục
- đang làm việc
- đang lâm nguy
- đang lưu hành
- đang ngày một
- đang sinh lợi
- đang thối rữa
- đang trở buồm
- đang tìm kiếm