đang tâm trong Tiếng Anh là gì?

đang tâm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đang tâm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đang tâm

    to be callous/ruthless enough to do sth

    đang tâm giết cả trẻ em, đàn bà và người già to be ruthless enough to massacre children, women and old people

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đang tâm

    Be callous enough tọ

    Đang tâm giết cả trẻ em, đàn bà và người già: To be callous enough to massacre children, women and old people