đồn trong Tiếng Anh là gì?
đồn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đồn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đồn
military post
xem tin đồn
người ta đồn (rằng) ông ta nghiện ma tuý it is reported/rumoured that he is addicted to drugs/dependent on drugs; rumour/report has it that he is a drug addict; he is reported to be addicted to drugs/dependent on drugs; he is reportedly addicted to drugs/dependent on drugs
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đồn
* noun
post
* verb
To rumonr; to get about
Từ điển Việt Anh - VNE.
đồn
post, outpost; to spread a rumor
Từ liên quan
- đồn
- đồn lẻ
- đồn ra
- đồn đi
- đồn ải
- đồn bót
- đồn bốt
- đồn luỹ
- đồn lũy
- đồn lại
- đồn phụ
- đồn thú
- đồn trú
- đồn đãi
- đồn đại
- đồn binh
- đồn canh
- đồn lính
- đồn ngoa
- đồn nhảm
- đồn thổi
- đồn trại
- đồn điền
- đồn điện
- đồn bảo an
- đồn trưởng
- đồn công an
- đồn cảnh vệ
- đồn biệt lập
- đồn bốt địch
- đồn cảnh sát
- đồn điền chè
- đồn biên giới
- đồn chiến đấu
- đồn biên phòng
- đồn tiền tuyến