đồn điền trong Tiếng Anh là gì?
đồn điền trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đồn điền sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đồn điền
plantation
đồn điền chuối/mía/cà phê/trà/bông banana/sugar/coffee/tea/cotton plantation
năm ngoái, các đồn điền cao su ở việt nam chiếm diện tích hơn 260 000 héc ta với sản lượng 160 000 tấn, đứng hàng thứ tư ở đông nam á sau thái lan, nam dương và mã lai last year, rubber plantations in vietnam covered more than 260,000ha with an output of 160,000 tonnes, ranking fourth in southeast asia after thailand, indonesia and malaysia
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đồn điền
(từ cũ) Plantation
Từ điển Việt Anh - VNE.
đồn điền
plantation
Từ liên quan
- đồn
- đồn lẻ
- đồn ra
- đồn đi
- đồn ải
- đồn bót
- đồn bốt
- đồn luỹ
- đồn lũy
- đồn lại
- đồn phụ
- đồn thú
- đồn trú
- đồn đãi
- đồn đại
- đồn binh
- đồn canh
- đồn lính
- đồn ngoa
- đồn nhảm
- đồn thổi
- đồn trại
- đồn điền
- đồn điện
- đồn bảo an
- đồn trưởng
- đồn công an
- đồn cảnh vệ
- đồn biệt lập
- đồn bốt địch
- đồn cảnh sát
- đồn điền chè
- đồn biên giới
- đồn chiến đấu
- đồn biên phòng
- đồn tiền tuyến