đồn đại trong Tiếng Anh là gì?
đồn đại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đồn đại sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đồn đại
circulate widely a bad piece of news, circulate widely false news
đừng nên nghe những tin đồn đại one should not pay attention to widely-circulated false news (to false rumours)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đồn đại
Circulate widely a bad piece of news, circulate widely false news
Đừng nên nghe những tin đồn đại: One should not pay attention to widely-circulated false news (to false rumours)
Từ điển Việt Anh - VNE.
đồn đại
to spread a rumor
Từ liên quan
- đồn
- đồn lẻ
- đồn ra
- đồn đi
- đồn ải
- đồn bót
- đồn bốt
- đồn luỹ
- đồn lũy
- đồn lại
- đồn phụ
- đồn thú
- đồn trú
- đồn đãi
- đồn đại
- đồn binh
- đồn canh
- đồn lính
- đồn ngoa
- đồn nhảm
- đồn thổi
- đồn trại
- đồn điền
- đồn điện
- đồn bảo an
- đồn trưởng
- đồn công an
- đồn cảnh vệ
- đồn biệt lập
- đồn bốt địch
- đồn cảnh sát
- đồn điền chè
- đồn biên giới
- đồn chiến đấu
- đồn biên phòng
- đồn tiền tuyến