đồn trú trong Tiếng Anh là gì?

đồn trú trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đồn trú sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đồn trú

    * đtừ

    to camp; to encamp

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đồn trú

    * verb

    To camp; to encamp

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đồn trú

    to camp, encamp