đốt trong Tiếng Anh là gì?

đốt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đốt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đốt

    * đtừ

    to burn; to light (lamp, pipe) to fire; to kindle

    * đtừ

    to prick; to sting; to bite

    cô ta bị muỗi đốt she was bitten by mosquitoes

    * dtừ

    (bot) internode; (anat) phalanx

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đốt

    * verb

    to burn; to light (lamp, pipe) To fire; to kindle

    * verb

    to prick; to sting; to bite

    cô ta bị muỗi đốt: She was bitten by mosquitoes

    * noun

    (Bot) internode; (Anat) phalanx

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đốt

    to light, burn, set on fire