đốt sống trong Tiếng Anh là gì?
đốt sống trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đốt sống sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đốt sống
vertebra
ông ta liệt từ cổ trở xuống vì hai đốt sống trên cùng bị tổn thương he is paralyzed from the neck down because his top two vertebrae are injured
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đốt sống
Vertebra
Từ điển Việt Anh - VNE.
đốt sống
vertebra
Từ liên quan
- đốt
- đốt cổ
- đốt lò
- đốt cụt
- đốt hết
- đốt lại
- đốt lửa
- đốt mía
- đốt mất
- đốt nhà
- đốt nến
- đốt phá
- đốt sán
- đốt sém
- đốt tre
- đốt vía
- đốt đèn
- đốt ống
- đốt cháy
- đốt mông
- đốt ngón
- đốt nóng
- đốt pháo
- đốt rượu
- đốt rừng
- đốt sạch
- đốt sống
- đốt trầm
- đốt vàng
- đốt điện
- đốt hương
- đốt khuỷu
- đốt nhang
- đốt nương
- đốt phăng
- đốt chuyển
- đốt lò của
- đốt ra tro
- đốt vàng mã
- đốt lửa chặn
- đốt lửa trại
- đốt pháo ném
- đốt sống đội
- đốt thuốc lá
- đốt giai đoạn
- đốt ngón chân
- đốt thành tro
- đốt thắt lưng
- đốt trầm cúng
- đốt nhang cúng