đốt sống trong Tiếng Anh là gì?

đốt sống trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đốt sống sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đốt sống

    vertebra

    ông ta liệt từ cổ trở xuống vì hai đốt sống trên cùng bị tổn thương he is paralyzed from the neck down because his top two vertebrae are injured

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đốt sống

    Vertebra

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đốt sống

    vertebra