đốt cháy trong Tiếng Anh là gì?

đốt cháy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đốt cháy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đốt cháy

    to set fire to something; to set something on fire; to set something alight

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đốt cháy

    Set blazing, make burn up

    Quét lá rụng thành đống và châm lửa đốt: To sweep dead leaves a heap and set it blazing (make to burn up)

    Đốt cháy giai đoạn: To bypass stages (in some process)