đốc trong Tiếng Anh là gì?
đốc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đốc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đốc
(từ cũ) headmaster; secondary shool teacher; như đốc học (nói tắt)
đốc tờ (nói tắt) assistant doctor
tip (of a sword, stick); prod, urge
chủ đốc thợ làm cho nhanh the boss prodded the workers to work very fast
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đốc
* noun
(từ cũ) Headmaster
(nói tắt đốc_tờ) doctor
Secondary shool teacher
như đốc học (nói tắt)
* verb
Tip (of a sword, stick)
Prod, urge


