đốc suất trong Tiếng Anh là gì?
đốc suất trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đốc suất sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đốc suất
oversee, supervise
công nhân làm việc dưới sự đốc suất của bọn đốc công the workers work, supervised by foremen (under the supervision of foremen)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đốc suất
Oversee, supervise
Từ điển Việt Anh - VNE.
đốc suất
oversee, supervise


