đế trong Tiếng Anh là gì?
đế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đế sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đế
support; sole
đế đèn a lamp-support
đế giày the sole of shoe
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đế
Support; sole
Đế đèn: A lamp-support
Đế giày: The sole of shoe
Từ điển Việt Anh - VNE.
đế
sole (of a shoe)