đế nghiệp trong Tiếng Anh là gì?
đế nghiệp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đế nghiệp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đế nghiệp
reign, emperorship, kingship
Từ điển Việt Anh - VNE.
đế nghiệp
reign, emperorship, kingship