đế quốc trong Tiếng Anh là gì?

đế quốc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đế quốc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đế quốc

    empire

    đế quốc la mã roman empire

    imperialist

    chủ nghĩa đế quốc imperialism

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đế quốc

    * noun

    empire

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đế quốc

    empire; imperialist