đẻ trong Tiếng Anh là gì?

đẻ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đẻ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đẻ

    xem sinh 1, 2, 4

    xem đẻ ra

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đẻ

    * verb

    to bring forth; to give birth to (child) to throw ; to drop (of animals)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đẻ

    to bring forth, give birth to (child), hatch, lay