đẻ rơi trong Tiếng Anh là gì?
đẻ rơi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đẻ rơi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đẻ rơi
to be delivered on the way to the hospital
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đẻ rơi
Be delivered on route to hospital, be borrn on route to hospital
Từ điển Việt Anh - VNE.
đẻ rơi
to be born on the way to the hospital
Từ liên quan
- đẻ
- đẻ ra
- đẻ con
- đẻ hút
- đẻ khó
- đẻ non
- đẻ rơi
- đẻ đái
- đẻ muộn
- đẻ hoang
- đẻ ngược
- đẻ nhanh
- đẻ nhiều
- đẻ trứng
- đẻ con so
- đẻ ra con
- đẻ năm một
- đẻ trứng ở
- đẻ tại nhà
- đẻ đứa con
- đẻ ra trứng
- đẻ sinh đôi
- đẻ theo lứa
- đẻ tự nhiên
- đẻ ấu trùng
- đẻ không đau
- đẻ nhiều con
- đẻ trứng thai
- đẻ thiếu tháng
- đẻ ánh trên thân
- đẻ ra cái thai chết
- đẻ có dùng thuốc giục